Chủ Nhật, 2 tháng 2, 2020

TIẾNG ANH CHO TÀI XẾ

  • Driver: tài xế
  • To drive: lái xe
  • Road: đường
  • Traffic: giao thông
  • Traffic light: đèn giao thông
  • Vehicle: phương tiện
  • Roadside: lề đường
  • Ring road: đành vành đai
  • Petrol station: trạm bơm xăng
  • Kerb: mép vỉa hè
  • Road sign: biển chỉ đường
  • Turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
  • Fork: ngã ba
  • Tolls: lệ phí qua đường hay qua cầu
  • Toll road: đường có thu lệ phí
  • Toll station: trạm thu phí.
  • One-way street: đường 1 chiều
  • Roundabout: bùng binh
  • High way: quốc lộ
  • No entry: cấm vào
  • Car park: bãi đỗ xe
  • Parking space: chỗ đỗ xe
  • No parking: cấm đỗ xe
  • Driving licence: bằng lái xe
  • Passenger: hành khách
  • Stop: dừng xe
  • No stopping: cấm dừng
  • No overtaking: cấm vượt
  • Give way: nhường đường
  • Keep left: đi bên trái
  • Keep right: đi bên phải
  • Get in lane: đi đúng làn đường
  • Slow down: đi chậm lại
  • To accelerate: đi nhanh lên
  • Bus lane: làn đường xe buýt
  • Caution: thận trọng
  • Traffic jam: tắc đường
  • Speed: tốc độ
  • Signpost: biển báo
  • To swerve: ngoặt
  • Bypass: đường vòng
  • To brake: phanh (động từ)
  • Speed limit: giới hạn tốc dộ
  • Speeding fine: phạt tốc độ
2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho lái xe
- Where are you? – Quý khách ở đâu?0394756999-0799445667-03947569999-0987218182
- What’s the address? – Địa chỉ cuả quý khách ở đâu?
- Get in, please! – Xin mời lên xe
- Where are you heading? – Bạn đi đến đâu
- Bang the door, please! – Làm ơn đóng cửa lại
- May I stop here? – Tôi dừng ở đây nhé?
- Sorry, no parking here – Xin lỗi, không được đỗ xe ở đây.
- I have to look for a parking place – Tôi phải tìm chỗ đỗ xe.
- There is a “No parking” designation in front – Ở phía trước có biển cấm đỗ xe.
- I can’t break the traffic rules – Tôi không thể vi phạm luật giao thông.
- It’s too dangerous to overtake – Vượt như vậy rất nguy hiểm.
- Don’t worry. I can make it – Yên tâm đi. Tôi có thể đuổi kịp.
- If no jam, we can get there on time – Nếu không tắc đường, chúng ta có thể tới đó đúng giờ.
- Can I park here? – Mình có thể đỗ xe ở đây không?
- Where’s the nearest petrol station? – Trạm xăng gần nhất ở đâu?
- Are we nearly there? – Chúng ta gần đến nơi chưa?
- Please slow down! – Làm ơn đi chậm lại!
- It’s on its way - Xe trên đường đến rồi
- Here you got anything smaller? – Bạn có tiền nhỏ hơn không?
- Have you bought the ticket? – Bạn đã mua vé chưa?
- Could you please show your commuter’s pass! – Làm ơn cho tôi xem vé!
- The bus runs about every 15 minutes – Xe buýt chạy 15 phút 1 chuyến.
- Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming – Đừng lo, khi nào đến điểm dừng tôi sẽ bảo bạn.
- It’s your stop – Bạn xuống đây nhé.
- The second stop after this is your position – Sau điểm dừng này là đến điểm bạn xuống đấy.
- I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem – Tôi xin lỗi. Các bạn phải chuyển sang xe buýt khác. Xe buýt này có vần đề.
A: Good morning sir/madam! Get in, please!
Xin chào Ông/Bà! Mời vào xe!
B: Please drive me to the Noi Bai airport
Làm ơn đưa tôi đến sân bay Nội Bài
A: Yes. Bang the door, please!
Vâng.Làm ơn sập cửa dùm!
B: I’m pressed for time. My flight takes off at 10 o’clock. Please accelerate!
Tôi gấp rút về mặt thời gian.Chuyến bay của tôi sẽ cất cánh lúc 10h.Làm ơn đến đúng giờ dùm!
A: If no jam, we can get there on time.
Nếu không kẹt xe, chúng ta sẽ đến đó đúng giờ.
B: Yes. I hope that is not a traffic jam
Vâng. Tôi hy vọng sẽ không có kẹt xe.
A: Take it easy. Here were are.
Bình tĩnh nào.Chúng ta tới rồi.
B. How much is that?
Bao nhiều tiền thế?
A: That’ll be $10
10 USD.
B: Here’s the fare and keep the change.
Tiền đây và anh giữ tiền lẻ luôn nhé.
A: Thank you, sir/madam! Cảm ơn Ông/Bà!
A: Good afternoon. Does this bus go to Hanoi University of Culture?
Xin chào.Chuyến xe bus này đi đại học văn hóa Hà Nội phải không?
B: Yes, it does. Get on, please!
Vâng.Làm ơn lên xe!
A: Can you tell me where to get off?
Anh có thể bảo tôi xuống xe ở đâu không?
B: Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming.
Đừng lo, tôi sẽ gọi khi nào đến trạm dừng của anh.
A: Yes. How much it is?
Vâng, thế bao nhiêu tiền?
B. Seven thousand dong.
7000 đồng.
A: Here you are.
Của anh đây.
B: The second stop after this is your position
Trạm dừng thứ 02 kể từ trạm này sẽ tới nơi.
A: Yes. Thank you! Vâng. Cảm ơn!
B: Goodbye! Tạm biệt!


Đi TAXI bằng Tiếng Anh

Các bạn hãy bấm nút LIKE và SHARE để mình có động lực viết thêm nhiều nhiều bài viết nữa.

P/S: các bạn hãy lưu tấm hình QR code này vào trong máy để khi cần học lấy ra cho tiện.


By #drM
Nguồn: Sưu tầm

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Được tạo bởi Blogger.