Tải xuống tại đây
LỚP MỚI
NGHE NÓI TỐI 3-5-7 – CA: 17:30
- 19:00 - PHÒNG: 09
Thuận tiện cho các em đi làm và đi học về và đồng
thời giảm áp lực cũng như sĩ số đông (30-40 học viên) của các lớp NGHE NÓI TỐI
3-5-7 và 2-4-6 - CA 19:30 - 21:00.
Các em đăng kí tại văn phòng tuần này, và nếu
thuận tiện báo cho Thầy qua lequocanspeaking@gmail.com or
nhắn tin qua Tel: 09 080 13 080 để Thầy biết sĩ số.
Khai giảng: Thứ Ba 16/07/2018. Sĩ số giới hạn:
12-15 học viên.
Chào các em,
Thanks
CÁC EM LẤY BÀI TRỰC
TIẾP TẠI:
THỜI KHÓA BIỂU
VĂN PHẠM SÁNG
2-4-6
|
10:00 F
11:30
ROOM: 09
|
NGHE NÓI TỐI
2-4-6
|
19:30 F
21:00
ROOM: 09
|
VĂN PHẠM TỐI
2-4-6
|
17:30 F
19:00
ROOM: 09
|
NGHE NÓI TỐI
3-5-7
|
19:30 F
21:00
ROOM: 09
|
NGHE
NÓI TỐI
3-5-7
LỚP MỚI
|
17:30 F
19:00
ROOM: 09
|
VIẾT & DỊCH
SÁNG
3-5-7
|
10:00 F
11:30
ROOM: P2
|
NGHE NÓI SÁNG
2-4-6
|
08:00 F
09:30
ROOM: 09
|
NGHE NÓI CHIỀU
2-4-6
|
15:00 F
16:30
ROOM: 09
|
NGHE NÓI SÁNG
3-5-7
|
08:00 F
09:30
ROOM: P2
|
Các em nào chưa nói,
nghe, hoặc viết chuẩn, Thầy mong các em làm lại phần văn phạm để có một nền tảng
vững chắc cho các kỹ năng đó.
Any student who is
not still very good at speaking, listening, or writing is expected to attend
the grammar course to be able to lay a solid foundation for these skills.
VĂN PHẠM SÁNG & TỐI 2-4-6 -
GIÁO TRÌNH
NOUNS & PRONOUNS TỪ CƠ BẢN,
TRUNG, & CAO CẤP.
VĂN PHẠM TỐI 3-5-7 -
GIÁO TRÌNH
NOUNS & PRONOUNS TỪ CƠ BẢN,
TRUNG, & CAO CẤP.
THE SYLLABUS / GIÁO
TRÌNH
GRAMMAR / VĂN PHẠM
|
|||
NAME
|
ON
|
OFF
|
|
GRAMMAR 1
|
VERB TENSES – BOOK
2
THÌ ĐỘNG TỪ 2
|
||
GRAMMAR 2
|
GERUNDS &
INFINITIVES
DANH ĐỘNG TỪ &
NGUYÊN MẨU ĐỘNG TỪ
|
||
GRAMMAR 3
|
NOUNS &
PRONOUNS
DANH TỪ & ĐẠI TỪ
|
ON
|
|
GRAMMAR 4
|
ADJECTIVE CLAUSES
MỆNH ĐỀ TÍNH TỪ
|
||
GRAMMAR 5
|
ADVERB CLAUSES
MỆNH ĐỀ TRẠNG TỪ
|
||
GRAMMAR 6
|
MODALS & THE
PASSIVE
KHIẾM KHUYẾT ĐỘNG TỪ
& THỂ THỤ ĐỘNG
|
||
GRAMMAR 7
|
NOUN CLAUSES
MỆNH ĐỀ DANH TỪ
|
||
GRAMMAR 8
|
VERB TENSES – BOOK
1
THÌ ĐỘNG TỪ 1
|
||
|
ON
Half an hour of the
class period
|
||
WRITING &
TRANSLATION / VIẾT & DỊCH
|
|||
1
|
Structure
1 - Success TOEFL
|
||
2
|
Structure
2 - Longman TOEFL
|
ON
|
|
3
|
Structure
3 - Delta TOEFL
|
||
4
|
Structure
4 - Kaplan TOEFL
|
||
5
|
ON
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét