Liên kết sách 600 từ TOEIC thông dụng.
Lesson 01: CONTRACTS
1. Abide by (v): tuân thủ hợp đồng.
2. Agreement (n): thỏa thuận, giao kèo.
3. Assurance (n): sự đảm bảo.
4. Cancellation (n): sự hủy bỏ.
5. Determine (v): tìm thấy, quyết định.
6. Engage (v): tham gia.
7. Establish (v): thiết lập, củng cố, gây ra.
8. Obligate (v): bắt buộc, ép buộc.
9. Party (n): bên, phe.
10. Provision (v) : cung cấp, đem, cho.
11. Resolve (v): giải quyết.
12. Specific (adj): riêng biệt.
0902999644-0901405405-0963999701-0988432711
Lesson 02: MARKETING
1. Attract (v): thu hút.
2. Compare (v): so sánh.
3. Competition (n): cuộc thi, sự cạnh tranh.
4. Consume (v): thu hút, tiêu thụ.
5. Convince (v): thuyết phục.
6. Currently (adv): hiện tại.
7. Fad (n): mốt nhất thời.
8. Inspiration (n): nguồn cảm hứng.
9. Market (v): bán - (n): thị trường.
10. Persuation (n): sự thuyết phục.
11. Productive (adj): sản xuất, tính xây dựng.
12. Satisfaction (n): sự thỏa mãn, sự hài lòng, hạnh phúc.
Lesson 03: WARRANTIES
1. Characteristics (adj): đặc thù, đặc trưng – (n): đặc tính.
2. Consequence (n): hậu quả.
3. Consider (v): cân nhắc.
4. Cover (v): bao gồm.
5. Expiration (n): thời hạn.
6. Frequently (adv): thường xuyên.
7. Imply (v): ý nói, ngụ ý.
8. Promise (n): lời hứa –(v): hứa hẹn.
9. Protect (v): bảo vệ.
10. Reputation (n): danh tiếng.
11. Require (v): đòi hỏi, yêu cầu.
12. Variety (n): đa dạng.
Lesson 04: BUSINESS PLANNING
1. Address (n): diễn văn -(v): đề cập.
2. Avoid (v): ngăn ngừa, tránh xa.
3. Demonstrate (v): chứng minh, giải thích.
4. Develop (v): phát triển, mở rộng.
5. Evaluate (v): đánh giá.
6. Gather (v): tích lũy, rút ra kết luận.
7. Offer (n): lời đề nghị -(v): đề nghị, mời chào.
8. Primarily (adv): trước tiên, chính yếu.
9. Risk (n): rủi ro, tổn thất.
10. Strategy (n): kịch bản.
11. Strong (adj): mạnh mẽ, bền vững, chắc chắn.
12. Substitution (n): sự thay thế.
Lesson 05: CONFERRENCES
1. Accommodate (v): dàn xếp, phù hợp, thích ứng.
2. Arrangement (n): sự sắp xếp.
3. Association (n): tổ chức.
4. Attend (v): tham dự, chăm sóc, phục vụ.
5. Get in touch (v): liên lạc.
6. Hold (v): thích hợp, tổ chức.
7. Location (n): vị trí.
8. Overcrowed (adj): quá đông.
9. Register (n): bản đăng ký, danh sách đăng ký –(v): đăng ký.
10. Select (v): lựa chọn –(adj): tuyển chọn.
11. Session (n): cuộc họp.
12. Take part in (v): tham dự.
Lesson 06: COMPUTERS
1. Access (n): quyền truy cập –(v): truy cập.
2. Allocate (v): đáp ứng.
3. Compatible (adj): phù hợp.
4. Delete (v): xóa.
5. Display (n): màn hình (v): hiển thị.
6. Duplicate (v): nhân đôi, sao chép.
7. Failure (n): lỗi.
8. Figure out (v): biết cách, hiểu.
9. Ignore (v): bỏ qua, phớt lờ.
10. Search (n): sự tìm kiếm –(v): tìm kiếm.
11. Shutdown (v): tắt máy.
12. Warning (n): cảnh báo.
Lesson 07: Office Technology
1. Affordable (adj): hợp túi tiền, vừa túi tiền.
2. As needed (adv): khi cần thiết.
3. Be in charge of (v): chịu trách nhiệm.
4. Capacity (n): dung lượng, chỗ chứa.
5. Durable (adj): bền bỉ.
6. Initiative (n): bước khởi đầu, sáng kiến.
7. Physically (adv): thể chất.
8. Provider (n): nhà cung cấp.
9. Recur (v): tái diễn.
10. Reduction (n): giảm bớt.
11. Stay on top of (v): luôn cập nhật.
12. Stock (v): chất lên –(n): nguồn hàng.
Lesson 08: Office Procedures
1. Appreciation (n): sự đánh giá cao, cảm kích, ghi nhận.
2. Be made of (v): chứa, làm bằng, bao gồm.
3. Bring in (v): thuê mướn, mang vào.
4. Casually (adv): giản dị, thông thường, thông dụng.
5. Code (n): qui tắc ứng xử.
6. Expose (v): phơi bày, lộ ra.
7. Glimpse (n): cái nhìn thoáng qua.
8. Out of (adj): hết, cạn, sạch.
9. Outdated (adj): lỗi thời, hết hạn.
10. Practice (n): thực hành –(v): thực tập.
11. Reinforce (v): tăng cường, hỗ trợ.
12. Verbally (adv): bằng lời nói.
Lesson 09: Electronics
1. Disk (n): đĩa.
2. Faciliate (v): đơn giản hóa, tạo điều kiện.
3. Network (v): kết nối –(n): mạng.
4. Popularity (n): sự nổi tiếng, sự đón nhận.
5. Process (v): xử lý, tiến hành –(n): tiến trình, qui trình.
6. Replace (v): thay thế.
7. Revolution (n): cuộc cách mạng, vòng quay.
8. Sharp (adj): đột ngột, sắc bén, sắc sảo.
9. Skill (n): kỹ năng.
10. Software (n): phần mềm.
11. Store (v): lưu trữ, cất giữ.
12. Technically (adv): về mặt kỹ thuật.
Lesson 10: Correspondence
1. Assemble (v): lắp ráp, sắp xếp.
2. Beforehand (adv): trước, sẵn sàng.
3. Complication (n): sự phức tạp.
4. Courier (n): dịch vụ chuyển phát nhanh.
5. Express (adj): tốc hành.
6. Fold (v): gấp.
7. Layout (n): định dạng, kịch bản.
8. Mention (n): ghi chép, sự đề cập –(v): đề cập.
9. Petition (n): đơn kiến nghị -(v): kiến nghị.
10. Proof (v): kiểm chứng –(n): bằng chứng.
11. Register (v): đăng ký –(n): bản đăng ký.
12. Revise (v): sửa lại.
Lesson 11: Job Advertising and Recruiting
1. Abundant (adj): dồi dào, phong phú.
2. Accomplishment (n): thành tựu, thành quả.
3. Bring together (v): nhóm, tụ tập.
4. Candidate (n): ứng viên, thí sinh.
5. Come up with (v): lên kế hoạch, nghĩ ra.
6. Commensurate (adj): tương xứng.
7. Match (n): sự phù hợp –(v): lắp ghép, vừa vặn.
8. Profile (n): hồ sơ.
9. Qualifications (n): tiêu chuẩn, phẩm chất.
10. Recruit (v): tuyển dụng –(n): người tuyển dụng.
11. Submit (v): đệ trình.
12. Time-consuming (adj): dài dòng, mất thời gian.
Lesson 12: Applying and Interviewing
1. Ability (n): khả năng.
2. Apply (v): ứng tuyển, tìm kiếm.
3. Background (n): nền tảng (kiến thức).
4. Be ready for (v): sẵn sàng.
5. Call in (v): gọi đến.
6. Confidence (n): sự tự tin.
7. Constantly (adj): liên tục.
8. Expert (n): chuyên gia.
9. Follow up (v): nối tiếp, tiếp bước.
10. Hesitant (adj): do dự.
11. Present (v): giới thiệu, trình diễn.
12. Weakly (adv): yếu, tệ.
Lesson 13: Hiring and Training
1. Conduct (n): hạnh kiểm, cách cư xử -(v): trông nom, quản lý, hướng dẫn.
2. Generate (v): phát sinh, tạo ra, sản sinh.
3. Hire (n): người làm thuê –(v): thuê.
4. Keep up with (v): theo kịp.
5. Look up to (v): ngưỡng mộ, ngước nhìn.
6. Mentor (n): người cố vấn.
7. On track (adj): đúng lịch hẹn.
8. Reject (n): thứ bị loại ra –(v): loại ra.
9. Set up (adj): thiết lập, sắp xếp –(v): thiết lập, sắp xếp.
10. Success (n): thành công.
11. Training (n): huấn luyện.
12. Update (v): cập nhật –(n): thông tin mới nhất.
Lesson 14: Salaries and Benefit
1. Basis (n): nền tảng.
2. Be aware of (v): coi chừng, nhận biết.
3. Benefit (n): lợi ích –(v): hưởng lợi.
4. Compensate (v): bù đắp, bồi thường.
5. Delicately (adv): tinh tế.
6. Eligible (adj): đủ điều kiện.
7. Flexibly (adv): linh hoạt.
8. Negotiate (v): thương lượng, giao dịch.
9. Raise (n): lương tăng –(v): tăng.
10. Retire (v): nghỉ hưu.
11. Vested (adj): giao cho.
12. Wage (n): tiền công.
Lesson 15: Promotions, Pensions and Awards
1. Achievement (n): thành tựu.
2. Contribute (v): đóng góp.
3. Dedication (n): sự cống hiến.
4. Look forward to (v): mong đợi.
5. Look to (v) nhìn vào.
6. Loyal (adj): trung thành.
7. Merit (n): tài cán.
8. Obviously (adv): rõ ràng.
9. Productive (adj): hữu ích.
10. Promote (v): thăng chức, cho biết.
11. Recognition (n): ghi nhận.
12. Value (v): đánh giá.
Lesson 16: Shopping
1. Bargain (v): mặc cả -(n): giá hời.
2. Bear (v): chịu (đựng).
3. Behavior (n): hành vi.
4. Checkout (n): quầy (thanh toán, kiểm soát).
5. Comfort (v): hưởng thụ, tận hưởng –(n): sự thoải mái.
6. Expand (v): mở rộng.
7. Explore (v): khám phá.
8. Item (n): món (hàng).
9. Mandatory (adj): bắt buộc.
10. Merchandise (n): hàng hóa.
11. Strictly (adv): nghiêm ngặt.
12. Trend (n): xu hướng.
Lesson 17: Ordering Supplies
1. Diversify (v): đa dạng hóa.
2. Enterprise (n): xí nghiệp.
3. Essentially (adv): bản chất.
4. Everyday (adj): hàng ngày.
5. Function (v): có tính năng –(n): tính năng.
6. Maintain (v): duy trì.
7. Obtain (v): đạt được.
8. Prerequisite (n): điều kiện tiên quyết.
9. Quality (n): chất lượng.
10. Smooth (adj): trơn tru, bình thản.
11. Source (n): nguồn gốc.
12. Stationery (n): văn phòng phẩm.
Lesson 18: Shopping
1. Accurately (adv): chính xác.
2. Carrier (n): người vận chuyển, dịch vụ vận chuyển.
3. Catalog (n): danh bạ sản phẩm –(v): lên danh sách, lập danh sách.
4. Fulfill (v): lấp đầy.
5. Integral (adj): mật thiết.
6. Inventory (n): hàng tồn kho.
7. Minimize (v): giảm thiểu.
8. On hand (adj): có sẵn.
9. Remember (v): nhớ lại.
10. Ship (v): gửi đi.
11. Sufficiently (adv): đủ.
12. Supply (n): hàng hóa -(v): cung cấp.
Lesson 19: Invoices
1. Charge (v): yêu cầu thanh toán –(n): phí tổn.
2. Compile (v): biên soạn.
3. Customer (n): khách hàng.
4. Discount (n): sự giảm giá –(v): giảm giá.
5. Efficient (adj): có hiệu quả.
6. Estimate (v):ước lượng –(n): sự đánh giá.
7. Impose (v): áp đặt.
8. Mistake (n): sai lầm.
9. Order (n): đơn hàng –(v): đặt hàng.
10. Promptly (adv): nhanh chóng.
11. Rectify (v): uốn nắn.
12. Terms (n): điều khoản.
Lesson 20: Inventory
1. Adjustment (n): sự điều chỉnh.
2. Automatically (adv): 01 cách tự động.
3. Crucial (adj): quan trọng.
4. Discrepancy (n): sự khác biệt, xung đột.
5. Disturb (v): làm phiền, gián đoạn.
6. Liability (n): trách nhiệm.
7. Reflection (n): sự phản chiếu.
8. Run (v): hoạt động.
9. Scan (v): quét.
10. Subtract (v): trừ đi.
11. Tedious (adj): buồn tẻ.
12. Verify (v): chứng thực.
Lesson 21: Banking
1. Accept (v): chấp nhận, nhận lấy.
2. Balance (n): số dư (tài khoản) –(v): so sánh.
3. Borrow (v): vay, mượn.
4. Cautiously (adv): thận trọng.
5. Deduct (v): khấu trừ.
6. Dividend (n): cổ tức.
7. Down payment (n): tiền cọc.
8. Mortgage (n): sự thế chấp –(v): thế chấp.
9. Restricted (adj): giới hạn, ngăn cấm.
10. Signature (n): chữ ký.
11. Take out (v): rút (tiền).
12. Transaction (n): giao dịch.
Lesson 22: Accounting
1. Accounting (n): kế toán, tính toán.
2. Accumulate (v): tích lũy, dồn lại, ứ đọng.
3. Asset (n): tài sản.
4. Audit (n): kiểm toán.
5. Budget (n): ngân sách –(v): chi tiêu, lên ngân sách.
6. Build up (v): tăng cường.
7. Client (n): khách hàng.
8. Debt (n): khoản nợ.
9. Outstanding (adj): đang giải quyết, chưa thanh toán.
10. Profitably (adv): có lãi, có ích.
11. Reconcile (v): dàn xếp, giải quyết.
12. Turnover (n): doanh số, sự đào thải (nhân viên).
Lesson 23 : Investments
1. Aggressively (adv) : mạo hiểm, hung hăng.
2. Attitude (n): thái độ.
3. Commit (v): cam kết.
4. Conservative (adj): thận trọng.
5. Fund (n): quỹ -(v): gây quỹ.
6. Invest (v): đầu tư.
7. Long-term (adj): dài hạn.
8. Portfolio (n): danh mục đầu tư.
9. Pull out (v): rút khỏi –(n): sự thoái lui.
10. Resource (n): tài nguyên, nguồn.
11. Return (n): tiền lời.
12. Wisely (adj): khôn ngoan.
Lesson 24: Taxes
1. Calculation (n): sự tính toán.
2. Deadline (n): hạn chót.
3. File (v): đệ trình.
4. Fill out (v): hoàn tất.
5. Give up (v): từ bỏ.
6. Joint (adj): chung.
7. Owe (v): nợ.
8. Penalty (n): hình phạt, khoản phạt.
9. Preparation (n): sự chuẩn bị.
10. Refund (n): khoản bồi thường –(v): hoàn tiền.
11. Spouse (n): bạn đời (vợ hoặc chồng).
12. Withhold (v): giữ lại.
Lesson 25: Financial Statements
1. Desire (v): khao khát, mơ ước.
2. Detail (v): trình bày, kể từng chi tiết.
3. Forecast (n): dự liệu –(v): dự báo.
4. Level (n): cấp độ.
5. Overall (adj): tổng thể, nhìn chung.
6. Perspective (n): quan điểm cá nhân.
7. Project (v) : dự liệu, dự tính.
8. Realistic (adj): thực tế.
9. Target (v): nhắm đến –(n): mục tiêu.
10. Translation (n): sự thông dịch, sự diễn giải.
11. Typically (adv): thông thường.
12. Yield (n): sản phẩm –(v): sản sinh.
Lesson 26: Property and Departments
1. Adjacent (adj): liền kề.
2. Collaboration (n): sự hợp tác.
3. Concentrate (v): tập trung.
4. Conducive (adj): có lợi.
5. Disruption (n): sự gián đoạn.
6. Hamper (v): cản trở.
7. Inconsiderately (adv): thô lỗ.
8. Lobby (n): sảnh (chờ).
9. Move up (v): thăng tiến.
10. Open to (adj): tiếp nhận.
11. Opt (v): lựa chọn.
12. Scrutiny (n): sự dò xét.
Lesson 27 : Board Meetings and Committees
1. Adhere to (v) : tuân thủ.
2. Agenda (n) : chương trình nghị sự.
3. Bring up (v) : mang lên.
4. Conclude (v) : kết thúc, kết luận.
5. Go ahead (v) : thi hành –(n): quyền.
6. Goal (n) : mục tiêu.
7. Lengthy (adj) : dài dòng.
8. Matter (n) : vấn đề.
9. Periodically (adv) : định kỳ.
10. Priority (n) : sự ưu tiên.
11. Progress (n) : hoạt động.
12. Waste (v) : lãng phí –(n): sự lãng phí.
Lesson 28 : Quality Control
1. Brand (n) : nhãn hiệu.
2. Conform (v) : tuân thủ.
3. Defect (n) : khiếm khuyết.
4. Enhance (v) : nâng cao.
5. Garment (n) : quần áo, may mặc.
6. Inspect (v) : kiểm tra, nghiệm hàng.
7. Perceptive (adj) : nhận biết, thấu đáo.
8. Repel (v) : chống, xua đuổi.
9. Take back (v) : lấy lại.
10. Throw out (v) : vứt (ra).
11. Uniformly (adv) : đồng nhất.
12. Wrinkle (n) : nếp nhăn.
Lesson 29 : Product Development
1. Anxious (adj) : lo lắng.
2. Ascertain (v) : xác minh.
3. Assume (v) : nhận lấy, giả định.
4. Decade (n) : thập kỉ.
5. Examine (v) : xem xét.
6. Experiment (v) : thí nghiệm –(n): cuộc thí nghiệm.
7. Logical (adj) : hợp lý.
8. Research (n) : sự nghiên cứu.
9. Responsibility (n) : trách nhiệm.
10. Solve (v) : giải quyết.
11. Supervisor (n) : người giám sát.
12. Systematically (adv) : 01 cách có hệ thống.
Lesson 30: Renting and Leasing
1. Apprehensive (adj): e sợ.
2. Circumstance (n): hoàn cảnh.
3. Condition (n): tình trạng, điều kiện.
4. Due to (prep): do, bởi.
5. Fluctuate (v): dao động, thay đổi.
6. Get out of (v): ra khỏi, thoát.
7. Indicator (n): chỉ số (báo).
8. Lease (n): hợp đồng cho thuê –(v): cho thuê, mướn.
9. Lock into (v): khóa vào.
10. Occupy (v): cư trú tại, tọa lạc.
11. Option (n): lựa chọn, tùy chọn.
12. Subject to (adj): tùy thuộc.
Lesson 31: Selecting a Restaurant
1. Appeal (n): sức hút.
2. Arrive (v): đến.
3. Compromise (n): thỏa hiệp –(v): giải quyết, linh động.
4. Daringly (adj): dám, bạo dạn.
5. Familiar (adj): quen thuộc.
6. Guide (n): người hướng dẫn, sách hướng dẫn.
7. Majority (n): số đông.
8. Mix (v): pha trộn –(n) :sự kết hợp.
9. Rely (v): dựa vào.
10. Secure (v): đảm bảo.
11. Subjective (adj): chủ quan.
12. Suggestion (n): lời đề nghị.
Lesson 32: Eating out
1. Basic (adj): căn bản.
2. Complete (v): hoàn tất.
3. Excite (v): làm phấn khích.
4. Flavor (n): hương vị.
5. Forget (v): quên.
6. Ingredient (n): nguyên liệu.
7. Judge (v): đánh giá.
8. Mix-up (n): lộn xộn.
9. Patron (n): khách quen.
10. Predict (v): dự đoán.
11. Randomly (adv): ngẫu nhiên.
12. Remind (v): nhắc lại.
Lesson 33: Ordering Lunch
1. Burden (n): chịu trách nhiệm, gánh nặng.
2. Commonly (adv): thông thường.
3. Delivery (n): giao hàng.
4. Elegance (n): thanh lịch, tao nhã.
5. Fall to (v): là việc của, là trách nhiệm của.
6. Impress (v): ấn tượng, gây ấn tượng.
7. Individual (adj): riêng biệt, cá nhân.
8. List (n): danh sách.
9. Multiple (adj): nhiều.
10. Narrow (v): thu hẹp, giới hạn.
11. Pick up (v): lấy (hàng), đón (khách).
12. Settle (v): giải quyết.
Lesson 34: Cooking as a Career
1. Accustom to (v): quen với.
2. Apprentice (n): học nghề.
3. Culinary (adj): ẩm thực.
4. Demand (v): đòi hỏi.
5. Draw (v): chú ý.
6. Incorporate (v): phối hợp, kết hợp.
7. Influx (v): dòng chảy.
8. Method (n): phương thức.
9. Outlet (n): cửa hàng.
10. Profession (n): nghề nghiệp.
11. Relinquish (v): từ bỏ.
12. Theme (n): chủ đề.
Lesson 35: Events
1. Assist (v): hỗi trợ.
2. Coordinate (v): phối hợp.
3. Dimension (n): kích thước.
4. Exact (adj): chính xác.
5. General (adj): chung.
6. Ideally (adv): lý tưởng.
7. Lead time (n): thời gian đầu.
8. Plan (v): lên kế hoạch.
9. Proximity (n): sự gần gũi.
10. Regulate (v): điều tiết.
11. Site (n): địa điểm, khu vực.
12. Stage (v): biểu diễn.
Lesson 36: General Travel
1. Agent (n): đại diện/đại lý (kinh doanh).
2. Announcement (n): thông báo.
3. Beverage (n): đồ uống.
4. Blanket (n): mền.
5. Board (n): lên (tầu, máy bay, xe lửa).
6. Claim (v): đòi, thỉnh cầu.
7. Delay (v): hoãn.
8. Depart (v): khởi hành.
9. Embarkation (n): sự tham gia.
10. Itinerary (n): hành trình.
11. Prohibit (v): cấm.
12. Valid (adj): hợp lệ.
Lesson 37: Airlines
1. Deal with (v): cư xử, đối phó.
2. Destination (n): điểm đến.
3. Distinguish (v): phân biệt, tạo tiếng tăm.
4. Economize (v): tiết kiệm.
5. Equivalent (adj): tương đương.
6. Excursion (n): chuyến du ngoạn.
7. Expense (n) : chi phí.
8. Extend (v) : mở rộng, đề nghị.
9. Prospective (adj) : có triển vọng.
10. Situation (n) : tình hình, tình huống.
11. Substantially (adj) : đáng kể.
12. System (n) : hệ thống.
Lesson 38 : Trains
1. Comprehensive (adj) : toàn diện.
2. Deluxe (adj) : sang trọng.
3. Directory (n) : danh mục.
4. Duration (n) : thời hạn.
5. Entitle (v) : cho phép.
6. Fare (n) : giá vé.
7. Offset (v) : bù lại.
8. Operate (v) : vận hành.
9. Punctually (adv) : 01 cách đúng giờ.
10. Relatively (adv) : tương đối.
11. Remainder (n) : phần còn lại.
12. Remote (adj) : xa xôi.
Lesson 39 : Hotels
1. Advanced (adj) : nâng cấp, được thăng chức.
2. Chain (n): chuỗi.
3. Check in (v): đăng ký (vào).
4. Confirm (v): xác nhận.
5. Expect (v): yêu cầu.
6. Housekeeper (n): (nhân viên) dịch vụ phòng.
7. Notify (v): thông báo.
8. Preclude (v): ngăn cản, phá tan.
9. Quote (v): hướng dẫn –(n): chỉ dẫn.
10. Rate (n): mức giá.
11. Reservation (n): sự đặt chỗ (trước).
12. Service (n): dịch vụ.
Lesson 40: Car Rental
1. Busy (adj): bận.
2. Coincide (v): trùng hợp.
3. Confusion (n): nhầm lẫn.
4. Contact (v): liên hệ.
5. Disappoint (v): làm thất vọng.
6. Intend (v): dự định.
7. License (n): giấy phép.
8. Nervously (adv): lo lắng.
9. Optional (adj): không bắt buộc.
10. Tempt (v): cám dỗ.
11. Thrill (n): phấn khích.
12. Tier (n): hạng (giá).
Lesson 41: Movies
1. Attainment (n): thành tựu, đạt được.
2. Combine (v): phối hợp.
3. Continue (v): tiếp tục.
4. Description (n): phần mô tả.
5. Disperse (v): giải tán.
6. Entertainment (n): giải trí.
7. Influence (v): gây ảnh hưởng, tác động.
8. Range (n): phạm vi, mức.
9. Release (v): ra mắt, công chiếu.
10. Representation (n): hình tượng.
11. Seperately (adv): riêng (rẽ).
12. Successive (adj): nối tiếp.
Lesson 42: Theater
1. Action (n): hành động.
2. Approach (v): tiếp cận.
3. Audience (n): khán giả.
4. Creative (adj): sáng tạo.
5. Dialogue (n): hội thoại.
6. Element (n): nhân tố.
7. Experience (n): trải nghiệm.
8. Occur (v): xuất hiện, xảy ra.
9. Perform (v): diễn (xuất).
10. Rehearse (v): tập dượt.
11. Review (n): bài đánh giá –(v): đánh giá.
12. Sell out (v): bán hết, cháy vé.
Lesson 43: Music
1. Available (adj): có sẵn.
2. Broaden (v): mở rộng.
3. Category (n): thể loại.
4. Disparate (adj): khác nhau.
5. Divide (v): phân chia.
6. Favor (v): ưa thích.
7. Instinct (n): bản năng.
8. Prefer (v): thích…hơn.
9. Reason (n): lý do.
10. Relaxation (n): thư giãn.
11. Taste (n): khẩu vị, thị hiếu.
12. Urge (v): thúc giục.
Lesson 44: Museums
1. Acquire (v): thu được, đạt được.
2. Admire (v): ngưỡng mộ.
3. Collection (n): bộ sưu tập.
4. Criticism (n): sự bình luận.
5. Express (n): sự bày tỏ.
6. Fashion (n): thời trang.
7. Leisure (n): rảnh.
8. Respond (v): đáp lại.
9. Schedule (v): lên kế hoạch.
10. Significant (adj): có ý nghĩa, quan trọng.
11. Specialize (v): chuyên về.
12. Spectrum (n): sự bao quát.
Lesson 45: Media
1. Assigment (n): sự phân công.
2. Choose (v) : chọn.
3. Constantly (adv) : liên tục.
4. Constitute (v) : tạo nên.
5. Decision (n) : quyết định.
6. Disseminate (v) : phổ biến.
7. Impact (n) : chấn động.
8. In-depth (adj) : chuyên sâu.
9. Investigate (v) : điều tra.
10. Link (n) : liên kết, mối liên hệ.
11. Subscribe (v) : đăng ký.
12. Thorough (adj) : kỹ lưỡng.
Lesson 46 : Doctor’s Office
1. Anually (adv) : hàng năm.
2. Appointment (n) : cuộc hẹn, chức vụ.
3. Assess (v): đánh giá.
4. Diagnose (v): chẩn đoán.
5. Effective (adj): hiệu quả, có hiệu lực.
6. Instrument (n): dụng cụ.
7. Manage (v): quản lý.
8. Prevent (v): ngăn ngừa.
9. Recommendation (n): khuyến cáo.
10. Record (n): đơn (thuốc), bản ghi.
11. Refer (v): giới thiệu, đề cập đến.
12. Serious (adj): nghiêm trọng.
Lesson 47: Dentist’s Office
1. Aware (adj): nhận biết.
2. Catch up (v): cập nhật.
3. Distraction (n): sự phân tâm.
4. Encouragement (n): khuyến khích, hỗ trợ.
5. Evident (adj): rõ ràng.
6. Habit (n): thói quen.
7. Illuminate (v): soi sáng.
8. Irritate (v): kích thích, bị viêm.
9. Overview (n): tổng quát.
10. Position (n): vị trí.
11. Regularly (adv): định kỳ, đều đều.
12. Restore (v): phục hồi.
Lesson 48: Health Insurance
1. Allow (v): cho phép.
2. Alternative (adj): thay thế.
3. Aspect (n): khía cạnh.
4. Concern (n): điều lo ngại.
5. Emphasize (v): nhấn mạnh.
6. Incur (v): phát sinh.
7. Personnel (n): nhân sự.
8. Policy (n): chính sách.
9. Portion (n): phần.
10. Regardless (adv): bất kể.
11. Salary (n): lương.
12. Suit (v): phù hợp.
Lesson 49: Hospitals
1. Admit (v): nhận vào.
2. Authorize (v): cho phép, ủy quyền.
3. Designate (v): biểu thị, chọn.
4. Escort (n): (người) hộ tống.
5. Identify (v): xác minh.
6. Mission (n): nhiệm vụ, sứ mệnh.
7. Permit (v): cho phép.
8. Pertinent (adj): thích hợp.
9. Procedure (n): tiến trình.
10. Result (n): kết quả.
11. Statement (n): bản báo cáo.
12. Usually (adv): (thông) thường.
Lesson 50: Pharmacy
1. Consult (v): tham khảo (ý kiến).
2. Control (v): kiểm soát.
3. Convenient (adj): tiện (lợi).
4. Detect (v): phát hiện.
5. Factor (n): yếu tố.
6. Interaction (n): sự tương tác.
7. Limit (n): điểm giới hạn.
8. Monitor (v): theo dõi.
9. Potential (adj): tiềm tàng.
10. Sample (n): hàng mẫu.
11. Sense (n): cảm giác.
12. Volunteer (v): tình nguyện.
By #drM
- Đăng ký kênh tại đây: https://www.youtube.com/channel/UCdurRegrhu5XwjttCEX_LMw?sub_confirmation=1
- Trang fan page: https://www.facebook.com/lophocanhvancom
- Trang web: http://www.lophocanhvan.com
0 nhận xét:
Đăng nhận xét