Thứ Hai, 26 tháng 10, 2020

600 từ thông dụng trong TOEIC

Liên kết sách 600 từ TOEIC thông dụng.

Lesson 01: CONTRACTS

1. Abide by (v): tuân thủ hợp đồng.

2. Agreement (n): thỏa thuận, giao kèo.

3. Assurance (n): sự đảm bảo.

4. Cancellation (n): sự hủy bỏ.

5. Determine (v): tìm thấy, quyết định.

6. Engage (v): tham gia.

7. Establish (v): thiết lập, củng cố, gây ra.

8. Obligate (v): bắt buộc, ép buộc.

9. Party (n): bên, phe.

10. Provision (v) : cung cấp, đem, cho.

11. Resolve (v): giải quyết.

12. Specific (adj): riêng biệt.

0902999644-0901405405-0963999701-0988432711

Lesson 02: MARKETING

1. Attract (v): thu hút.

2. Compare (v): so sánh.

3. Competition (n): cuộc thi, sự cạnh tranh.

4. Consume (v): thu hút, tiêu thụ.

5. Convince (v): thuyết phục.

6. Currently (adv): hiện tại.

7. Fad (n): mốt nhất thời.

8. Inspiration (n): nguồn cảm hứng.

9. Market (v): bán - (n): thị trường.

10. Persuation (n): sự thuyết phục.

11. Productive (adj): sản xuất, tính xây dựng.

12. Satisfaction (n): sự thỏa mãn, sự hài lòng, hạnh phúc.


Lesson 03: WARRANTIES

1. Characteristics (adj): đặc thù, đặc trưng – (n): đặc tính.

2. Consequence (n): hậu quả.

3. Consider (v): cân nhắc.

4. Cover (v): bao gồm.

5. Expiration (n): thời hạn.

6. Frequently (adv): thường xuyên.

7. Imply (v): ý nói, ngụ ý.

8. Promise (n): lời hứa –(v): hứa hẹn.

9. Protect (v): bảo vệ.

10. Reputation (n): danh tiếng.

11. Require (v): đòi hỏi, yêu cầu.

12. Variety (n): đa dạng.


Lesson 04: BUSINESS PLANNING

1. Address (n): diễn văn -(v): đề cập.

2. Avoid (v): ngăn ngừa, tránh xa.

3. Demonstrate (v): chứng minh, giải thích.

4. Develop (v): phát triển, mở rộng.

5. Evaluate (v): đánh giá.

6. Gather (v): tích lũy, rút ra kết luận.

7. Offer (n): lời đề nghị -(v): đề nghị, mời chào.

8. Primarily (adv): trước tiên, chính yếu.

9. Risk (n): rủi ro, tổn thất.

10. Strategy (n): kịch bản.

11. Strong (adj): mạnh mẽ, bền vững, chắc chắn.

12. Substitution (n): sự thay thế.


Lesson 05: CONFERRENCES

1. Accommodate (v): dàn xếp, phù hợp, thích ứng.

2. Arrangement (n): sự sắp xếp.

3. Association (n): tổ chức.

4. Attend (v): tham dự, chăm sóc, phục vụ.

5. Get in touch (v): liên lạc.

6. Hold (v): thích hợp, tổ chức.

7. Location (n): vị trí.

8. Overcrowed (adj): quá đông.

9. Register (n): bản đăng ký, danh sách đăng ký –(v): đăng ký.

10. Select (v): lựa chọn –(adj): tuyển chọn.

11. Session (n): cuộc họp.

12. Take part in (v): tham dự.


Lesson 06: COMPUTERS

1. Access (n): quyền truy cập –(v): truy cập.

2. Allocate (v): đáp ứng.

3. Compatible (adj): phù hợp.

4. Delete (v): xóa.

5. Display (n): màn hình (v): hiển thị.

6. Duplicate (v): nhân đôi, sao chép.

7. Failure (n): lỗi.

8. Figure out (v): biết cách, hiểu.

9. Ignore (v): bỏ qua, phớt lờ.

10. Search (n): sự tìm kiếm –(v): tìm kiếm.

11. Shutdown (v): tắt máy.

12. Warning (n): cảnh báo.

Lesson 07: Office Technology

1. Affordable (adj): hợp túi tiền, vừa túi tiền.

2. As needed (adv): khi cần thiết.

3. Be in charge of (v): chịu trách nhiệm.

4. Capacity (n): dung lượng, chỗ chứa.

5. Durable (adj): bền bỉ.

6. Initiative (n): bước khởi đầu, sáng kiến.

7. Physically (adv): thể chất.

8. Provider (n):  nhà cung cấp.

9. Recur (v): tái diễn.

10. Reduction (n): giảm bớt.

11. Stay on top of (v): luôn cập nhật.

12. Stock (v): chất lên –(n): nguồn hàng. 

Lesson 08: Office Procedures

1. Appreciation (n): sự đánh giá cao, cảm kích, ghi nhận.

2. Be made of (v): chứa, làm bằng, bao gồm.

3. Bring in (v): thuê mướn, mang vào.

4. Casually (adv): giản dị, thông thường, thông dụng.

5. Code (n): qui tắc ứng xử.

6. Expose (v): phơi bày, lộ ra.

7. Glimpse (n): cái nhìn thoáng qua.

8. Out of (adj): hết, cạn, sạch.

9. Outdated (adj): lỗi thời, hết hạn.

10. Practice (n): thực hành –(v): thực tập.

11. Reinforce (v): tăng cường, hỗ trợ.

12. Verbally (adv): bằng lời nói.

Lesson 09: Electronics

1. Disk (n): đĩa.

2. Faciliate (v): đơn giản hóa, tạo điều kiện.

3. Network (v): kết nối –(n): mạng.

4. Popularity (n): sự nổi tiếng, sự đón nhận.

5. Process (v): xử lý, tiến hành –(n): tiến trình, qui trình.

6. Replace (v): thay thế.

7. Revolution (n): cuộc cách mạng, vòng quay.

8. Sharp (adj): đột ngột, sắc bén, sắc sảo.

9. Skill (n): kỹ năng.

10. Software (n): phần mềm.

11. Store (v): lưu trữ, cất giữ.

12. Technically (adv): về mặt kỹ thuật.

Lesson 10: Correspondence

1. Assemble (v): lắp ráp, sắp xếp.

2. Beforehand (adv): trước, sẵn sàng.

3. Complication (n): sự phức tạp.

4. Courier (n): dịch vụ chuyển phát nhanh.

5. Express (adj): tốc hành.

6. Fold (v): gấp.

7. Layout (n): định dạng, kịch bản.

8. Mention (n): ghi chép, sự đề cập –(v): đề cập.

9. Petition (n): đơn kiến nghị -(v): kiến nghị.

10. Proof (v): kiểm chứng –(n): bằng chứng.

11. Register (v): đăng ký –(n): bản đăng ký.

12. Revise (v): sửa lại.

Lesson 11: Job Advertising and Recruiting

1. Abundant (adj): dồi dào, phong phú.

2. Accomplishment (n): thành tựu, thành quả.

3. Bring together (v): nhóm, tụ tập.

4. Candidate (n): ứng viên, thí sinh.

5. Come up with (v): lên kế hoạch, nghĩ ra.

6. Commensurate (adj): tương xứng.

7. Match (n): sự phù hợp –(v): lắp ghép, vừa vặn.

8. Profile (n): hồ sơ.

9. Qualifications (n): tiêu chuẩn, phẩm chất.

10. Recruit (v): tuyển dụng –(n): người tuyển dụng.

11. Submit (v): đệ trình.

12. Time-consuming (adj): dài dòng, mất thời gian.

Lesson 12: Applying and Interviewing

1. Ability (n): khả năng.

2. Apply (v): ứng tuyển, tìm kiếm.

3. Background (n): nền tảng (kiến thức).

4. Be ready for (v): sẵn sàng.

5. Call in (v): gọi đến.

6. Confidence (n): sự tự tin.

7. Constantly (adj): liên tục.

8. Expert (n): chuyên gia.

9. Follow up (v): nối tiếp, tiếp bước.

10. Hesitant (adj): do dự.

11. Present (v): giới thiệu, trình diễn.

12. Weakly (adv): yếu, tệ.

Lesson 13: Hiring and Training

1. Conduct (n): hạnh kiểm, cách cư xử -(v): trông nom, quản lý, hướng dẫn.

2. Generate (v): phát sinh, tạo ra, sản sinh.

3. Hire (n): người làm thuê –(v): thuê.

4. Keep up with (v): theo kịp.

5. Look up to (v): ngưỡng mộ, ngước nhìn.

6. Mentor (n): người cố vấn.

7. On track (adj): đúng lịch hẹn.

8. Reject (n): thứ bị loại ra –(v): loại ra.

9. Set up (adj): thiết lập, sắp xếp –(v): thiết lập, sắp xếp.

10. Success (n): thành công.

11. Training (n): huấn luyện.

12. Update (v): cập nhật –(n): thông tin mới nhất.

Lesson 14: Salaries and Benefit

1. Basis (n): nền tảng.

2. Be aware of (v): coi chừng, nhận biết.

3. Benefit (n): lợi ích –(v): hưởng lợi.

4. Compensate (v): bù đắp, bồi thường.

5. Delicately (adv): tinh tế.

6. Eligible (adj):  đủ điều kiện.

7. Flexibly (adv): linh hoạt.

8. Negotiate (v): thương lượng, giao dịch.

9. Raise (n): lương tăng –(v): tăng.

10. Retire (v): nghỉ hưu.

11. Vested (adj): giao cho.

12. Wage (n): tiền công.

Lesson 15: Promotions, Pensions and Awards

1. Achievement (n): thành tựu.

2. Contribute (v): đóng góp.

3. Dedication (n): sự cống hiến.

4. Look forward to (v): mong đợi.

5. Look to (v) nhìn vào.

6. Loyal (adj): trung thành.

7. Merit (n): tài cán.

8. Obviously (adv): rõ ràng.

9. Productive (adj): hữu ích.

10. Promote (v): thăng chức, cho biết.

11. Recognition (n): ghi nhận.

12. Value (v): đánh giá.

Lesson 16: Shopping

1. Bargain (v): mặc cả -(n): giá hời.

2. Bear (v): chịu (đựng).

3. Behavior (n): hành vi.

4. Checkout (n): quầy (thanh toán, kiểm soát).

5. Comfort (v): hưởng thụ, tận hưởng –(n): sự thoải mái.

6. Expand (v): mở rộng.

7. Explore (v): khám phá.

8. Item (n): món (hàng).

9. Mandatory (adj): bắt buộc.

10. Merchandise (n): hàng hóa.

11. Strictly (adv): nghiêm ngặt.

12. Trend (n): xu hướng.

Lesson 17: Ordering Supplies

1. Diversify (v): đa dạng hóa.

2. Enterprise (n): xí nghiệp.

3. Essentially (adv): bản chất.

4. Everyday (adj): hàng ngày.

5. Function (v): có tính năng –(n): tính năng.

6. Maintain (v): duy trì.

7. Obtain (v): đạt được.

8. Prerequisite (n): điều kiện tiên quyết.

9. Quality (n): chất lượng.

10. Smooth (adj): trơn tru, bình thản.

11. Source (n): nguồn gốc.

12. Stationery (n): văn phòng phẩm.

Lesson 18: Shopping

1. Accurately (adv): chính xác.

2. Carrier (n): người vận chuyển, dịch vụ vận chuyển.

3. Catalog (n): danh bạ sản phẩm –(v): lên danh sách, lập danh sách.

4. Fulfill (v): lấp đầy.

5. Integral (adj): mật thiết.

6. Inventory (n): hàng tồn kho.

7. Minimize (v): giảm thiểu.

8. On hand (adj): có sẵn.

9. Remember (v): nhớ lại.

10. Ship (v): gửi đi.

11. Sufficiently (adv): đủ.

12. Supply (n): hàng hóa -(v): cung cấp.

Lesson 19: Invoices

1. Charge (v): yêu cầu thanh toán –(n): phí tổn.

2. Compile (v): biên soạn.

3. Customer (n): khách hàng.

4. Discount (n): sự giảm giá –(v): giảm giá.

5. Efficient (adj): có hiệu quả.

6. Estimate (v):ước lượng –(n): sự đánh giá.

7. Impose (v): áp đặt.

8. Mistake (n): sai lầm.

9. Order (n): đơn hàng –(v): đặt hàng.

10. Promptly (adv): nhanh chóng.

11. Rectify (v): uốn nắn.

12. Terms (n): điều khoản.

Lesson 20: Inventory

1. Adjustment (n): sự điều chỉnh.

2. Automatically (adv): 01 cách tự động.

3. Crucial (adj): quan trọng.

4. Discrepancy (n): sự khác biệt, xung đột.

5. Disturb (v): làm phiền, gián đoạn.

6. Liability (n): trách nhiệm.

7. Reflection (n): sự phản chiếu.

8. Run (v): hoạt động.

9. Scan (v): quét.

10. Subtract (v): trừ đi.

11. Tedious (adj): buồn tẻ.

12. Verify (v): chứng thực.

Lesson 21: Banking

1. Accept (v): chấp nhận, nhận lấy.

2. Balance (n): số dư (tài khoản) –(v): so sánh.

3. Borrow (v): vay, mượn.

4. Cautiously (adv): thận trọng.

5. Deduct (v): khấu trừ.

6. Dividend (n): cổ tức.

7. Down payment (n): tiền cọc.

8. Mortgage (n): sự thế chấp –(v): thế chấp.

9. Restricted (adj): giới hạn, ngăn cấm.

10. Signature (n): chữ ký.

11. Take out (v): rút (tiền).

12. Transaction (n): giao dịch.

Lesson 22: Accounting

1. Accounting (n): kế toán, tính toán.

2. Accumulate (v): tích lũy, dồn lại, ứ đọng.

3. Asset (n): tài sản.

4. Audit (n): kiểm toán.

5. Budget (n): ngân sách –(v): chi tiêu, lên ngân sách.

6. Build up (v): tăng cường.

7. Client (n): khách hàng.

8. Debt (n): khoản nợ.

9. Outstanding (adj): đang giải quyết, chưa thanh toán.

10. Profitably (adv): có lãi, có ích.

11. Reconcile (v): dàn xếp, giải quyết.

12. Turnover (n): doanh số, sự đào thải (nhân viên).

Lesson 23 : Investments

1. Aggressively (adv) : mạo hiểm, hung hăng.

2. Attitude (n): thái độ.

3. Commit (v): cam kết.

4. Conservative (adj): thận trọng.

5. Fund (n): quỹ -(v): gây quỹ.

6. Invest (v): đầu tư.

7. Long-term (adj): dài hạn.

8. Portfolio (n): danh mục đầu tư.

9. Pull out (v): rút khỏi –(n): sự thoái lui.

10. Resource (n): tài nguyên, nguồn.

11. Return (n): tiền lời.

12. Wisely (adj): khôn ngoan.

Lesson 24: Taxes

1. Calculation (n): sự tính toán.

2. Deadline (n): hạn chót.

3. File (v): đệ trình.

4. Fill out (v): hoàn tất.

5. Give up (v): từ bỏ.

6. Joint (adj): chung.

7. Owe (v): nợ.

8. Penalty (n): hình phạt, khoản phạt.

9. Preparation (n): sự chuẩn bị.

10. Refund (n): khoản bồi thường –(v): hoàn tiền.

11. Spouse (n): bạn đời (vợ hoặc chồng).

12. Withhold (v): giữ lại.

Lesson 25: Financial Statements

1. Desire (v): khao khát, mơ ước.

2. Detail (v): trình bày, kể từng chi tiết.

3. Forecast (n): dự liệu –(v): dự báo.

4. Level (n): cấp độ.

5. Overall (adj): tổng thể, nhìn chung.

6. Perspective (n): quan điểm cá nhân.

7. Project (v) : dự liệu, dự tính.

8. Realistic (adj): thực tế.

9. Target (v): nhắm đến –(n): mục tiêu.

10. Translation (n): sự thông dịch, sự diễn giải.

11. Typically (adv): thông thường.

12. Yield (n): sản phẩm –(v): sản sinh.

Lesson 26: Property and Departments

1. Adjacent (adj):  liền kề.

2. Collaboration (n): sự hợp tác.

3. Concentrate (v): tập trung.

4. Conducive (adj): có lợi.

5. Disruption (n): sự gián đoạn.

6. Hamper (v): cản trở.

7. Inconsiderately (adv): thô lỗ.

8. Lobby (n): sảnh (chờ).

9. Move up (v): thăng tiến.

10. Open to (adj): tiếp nhận.

11. Opt (v): lựa chọn.

12. Scrutiny (n): sự dò xét.

Lesson 27 : Board Meetings and Committees

1. Adhere to (v) : tuân thủ.

2. Agenda (n) : chương trình nghị sự.

3. Bring up (v) : mang lên.

4. Conclude (v) : kết thúc, kết luận.

5. Go ahead (v) : thi hành –(n): quyền.

6. Goal (n) : mục tiêu.

7. Lengthy (adj) : dài dòng.

8. Matter (n) : vấn đề.

9. Periodically (adv) : định kỳ.

10. Priority (n) : sự ưu tiên.

11. Progress (n) : hoạt động.

12. Waste (v) : lãng phí –(n): sự lãng phí.

Lesson 28 : Quality Control

1. Brand (n) : nhãn hiệu.

2. Conform (v) : tuân thủ.

3. Defect (n) : khiếm khuyết.

4. Enhance (v) : nâng cao.

5. Garment (n) : quần áo, may mặc.

6. Inspect (v) : kiểm tra, nghiệm hàng.

7. Perceptive (adj) : nhận biết, thấu đáo.

8. Repel (v) : chống, xua đuổi.

9. Take back (v) : lấy lại.

10. Throw out (v) : vứt (ra).

11. Uniformly (adv) : đồng nhất.

12. Wrinkle (n) : nếp nhăn.

Lesson 29 : Product Development

1. Anxious (adj) : lo lắng.

2. Ascertain (v) : xác minh.

3. Assume (v) : nhận lấy, giả định.

4. Decade (n) : thập kỉ.

5. Examine (v) : xem xét.

6. Experiment (v) : thí nghiệm –(n): cuộc thí nghiệm.

7. Logical (adj) : hợp lý.

8. Research (n) : sự nghiên cứu.

9. Responsibility (n) : trách nhiệm.

10. Solve (v) : giải quyết.

11. Supervisor (n) : người giám sát.

12. Systematically (adv) : 01 cách có hệ thống.

Lesson 30: Renting and Leasing

1. Apprehensive (adj): e sợ.

2. Circumstance (n): hoàn cảnh.

3. Condition (n): tình trạng, điều kiện.

4. Due to (prep): do, bởi.

5. Fluctuate (v): dao động, thay đổi.

6. Get out of (v): ra khỏi, thoát.

7. Indicator (n): chỉ số (báo).

8. Lease (n): hợp đồng cho thuê –(v): cho thuê, mướn.

9. Lock into (v): khóa vào.

10. Occupy (v): cư trú tại, tọa lạc.

11. Option (n): lựa chọn, tùy chọn.

12. Subject to (adj): tùy thuộc.

Lesson 31: Selecting a Restaurant

1. Appeal (n): sức hút.

2. Arrive (v): đến.

3. Compromise (n): thỏa hiệp –(v): giải quyết, linh động.

4. Daringly (adj): dám, bạo dạn.

5. Familiar (adj): quen thuộc.

6. Guide (n): người hướng dẫn, sách hướng dẫn.

7. Majority (n): số đông.

8. Mix (v): pha trộn –(n) :sự kết hợp.

9. Rely (v): dựa vào.

10. Secure (v): đảm bảo.

11. Subjective (adj): chủ quan.

12. Suggestion (n): lời đề nghị.

Lesson 32: Eating out

1. Basic (adj): căn bản.

2. Complete (v): hoàn tất.

3. Excite (v): làm phấn khích.

4. Flavor (n): hương vị.

5. Forget (v): quên.

6. Ingredient (n): nguyên liệu.

7. Judge (v): đánh giá.

8. Mix-up (n): lộn xộn.

9. Patron (n): khách quen.

10. Predict (v): dự đoán.

11. Randomly (adv): ngẫu nhiên.

12. Remind (v): nhắc lại.

Lesson 33: Ordering Lunch

1. Burden (n): chịu trách nhiệm, gánh nặng.

2. Commonly (adv): thông thường.

3. Delivery (n): giao hàng.

4. Elegance (n): thanh lịch, tao nhã.

5. Fall to (v): là việc của, là trách nhiệm của.

6. Impress (v): ấn tượng, gây ấn tượng.

7. Individual (adj): riêng biệt, cá nhân.

8. List (n): danh sách.

9. Multiple (adj): nhiều.

10. Narrow (v): thu hẹp, giới hạn.

11. Pick up (v): lấy (hàng), đón (khách).

12. Settle (v): giải quyết.

Lesson 34: Cooking as a Career

1. Accustom to (v): quen với.

2. Apprentice (n): học nghề.

3. Culinary (adj): ẩm thực.

4. Demand (v): đòi hỏi.

5. Draw (v): chú ý.

6. Incorporate (v): phối hợp, kết hợp.

7. Influx (v): dòng chảy.

8. Method (n): phương thức.

9. Outlet (n): cửa hàng.

10. Profession (n): nghề nghiệp.

11. Relinquish (v): từ bỏ.

12. Theme (n): chủ đề.

Lesson 35: Events

1. Assist (v): hỗi trợ.

2. Coordinate (v): phối hợp.

3. Dimension (n): kích thước.

4. Exact (adj): chính xác.

5. General (adj): chung.

6. Ideally (adv): lý tưởng.

7. Lead time (n): thời gian đầu.

8. Plan (v): lên kế hoạch.

9. Proximity (n): sự gần gũi.

10. Regulate (v): điều tiết.

11. Site (n): địa điểm, khu vực.

12. Stage (v): biểu diễn.

Lesson 36: General Travel

1. Agent (n): đại diện/đại lý (kinh doanh).

2. Announcement (n): thông báo.

3. Beverage (n): đồ uống.

4. Blanket (n): mền.

5. Board (n): lên (tầu, máy bay, xe lửa).

6. Claim (v): đòi, thỉnh cầu.

7. Delay (v): hoãn.

8. Depart (v): khởi hành.

9. Embarkation (n): sự tham gia.

10. Itinerary (n): hành trình.

11. Prohibit (v): cấm.

12. Valid (adj): hợp lệ.

Lesson 37: Airlines

1. Deal with (v): cư xử, đối phó.

2. Destination (n): điểm đến.

3. Distinguish (v): phân biệt, tạo tiếng tăm.

4. Economize (v): tiết kiệm.

5. Equivalent (adj): tương đương.

6. Excursion (n): chuyến du ngoạn.

7. Expense (n) : chi phí.

8. Extend (v) : mở rộng, đề nghị.

9. Prospective (adj) : có triển vọng.

10. Situation (n) : tình hình, tình huống.

11. Substantially (adj) : đáng kể.

12. System (n) : hệ thống.

Lesson 38 : Trains

1. Comprehensive (adj) : toàn diện.

2. Deluxe (adj) : sang trọng.

3. Directory (n) : danh mục.

4. Duration (n) : thời hạn.

5. Entitle (v) : cho phép.

6. Fare (n) : giá vé.

7. Offset (v) : bù lại.

8. Operate (v) : vận hành.

9. Punctually (adv) : 01 cách đúng giờ.

10. Relatively (adv) : tương đối.

11. Remainder (n) : phần còn lại.

12. Remote (adj) : xa xôi.

Lesson 39 : Hotels

1. Advanced (adj) : nâng cấp, được thăng chức.

2. Chain (n): chuỗi.

3. Check in (v): đăng ký (vào).

4. Confirm (v): xác nhận.

5. Expect (v): yêu cầu.

6. Housekeeper (n): (nhân viên) dịch vụ phòng.

7. Notify (v): thông báo.

8. Preclude (v): ngăn cản, phá tan.

9. Quote (v): hướng dẫn –(n): chỉ dẫn.

10. Rate (n): mức giá.

11. Reservation (n): sự đặt chỗ (trước).

12. Service (n): dịch vụ.

Lesson 40: Car Rental

1. Busy (adj): bận.

2. Coincide (v): trùng hợp.

3. Confusion (n): nhầm lẫn.

4. Contact (v): liên hệ.

5. Disappoint (v): làm thất vọng.

6. Intend (v): dự định.

7. License (n): giấy phép.

8. Nervously (adv): lo lắng.

9. Optional (adj): không bắt buộc.

10. Tempt (v): cám dỗ.

11. Thrill (n): phấn khích.

12. Tier (n): hạng (giá).

Lesson 41: Movies

1. Attainment (n): thành tựu, đạt được.

2. Combine (v): phối hợp.

3. Continue (v): tiếp tục.

4. Description (n): phần mô tả.

5. Disperse (v): giải tán.

6. Entertainment (n): giải trí.

7. Influence (v): gây ảnh hưởng, tác động.

8. Range (n): phạm vi, mức.

9. Release (v): ra mắt, công chiếu.

10. Representation (n): hình tượng.

11. Seperately (adv): riêng (rẽ).

12. Successive (adj): nối tiếp.

Lesson 42: Theater

1. Action (n): hành động.

2. Approach (v): tiếp cận.

3. Audience (n): khán giả.

4. Creative (adj): sáng tạo.

5. Dialogue (n): hội thoại.

6. Element (n): nhân tố.

7. Experience (n): trải nghiệm.

8. Occur (v): xuất hiện, xảy ra.

9. Perform (v): diễn (xuất).

10. Rehearse (v): tập dượt.

11. Review (n): bài đánh giá –(v): đánh giá.

12. Sell out (v): bán hết, cháy vé.

Lesson 43:  Music

1. Available (adj): có sẵn.

2. Broaden (v): mở rộng.

3. Category (n): thể loại.

4. Disparate (adj): khác nhau.

5. Divide (v): phân chia.

6. Favor (v): ưa thích.

7. Instinct (n): bản năng.

8. Prefer (v): thích…hơn.

9. Reason (n): lý do.

10. Relaxation (n): thư giãn.

11. Taste (n): khẩu vị, thị hiếu.

12. Urge (v): thúc giục.

Lesson 44: Museums

1. Acquire (v): thu được, đạt được.

2. Admire (v): ngưỡng mộ.

3. Collection (n): bộ sưu tập.

4. Criticism (n): sự bình luận.

5. Express (n): sự bày tỏ.

6. Fashion (n): thời trang.

7. Leisure (n): rảnh.

8. Respond (v): đáp lại.

9. Schedule (v): lên kế hoạch.

10. Significant (adj): có ý nghĩa, quan trọng.

11. Specialize (v): chuyên về.

12. Spectrum (n): sự bao quát.

Lesson 45: Media

1. Assigment (n): sự phân công.

2. Choose (v) : chọn.

3. Constantly (adv) : liên tục.

4. Constitute (v) : tạo nên.

5. Decision (n) : quyết định.

6. Disseminate (v) : phổ biến.

7. Impact (n) : chấn động.

8. In-depth (adj) : chuyên sâu.

9. Investigate (v) : điều tra.

10. Link (n) : liên kết, mối liên hệ.

11. Subscribe (v) : đăng ký.

12. Thorough (adj) : kỹ lưỡng.

Lesson 46 : Doctor’s Office

1. Anually (adv) : hàng năm.

2. Appointment (n) : cuộc hẹn, chức vụ.

3. Assess (v): đánh giá.

4. Diagnose (v): chẩn đoán.

5. Effective (adj): hiệu quả, có hiệu lực.

6. Instrument (n): dụng cụ.

7. Manage (v): quản lý.

8. Prevent (v): ngăn ngừa.

9. Recommendation (n): khuyến cáo.

10. Record (n): đơn (thuốc), bản ghi.

11. Refer (v): giới thiệu, đề cập đến.

12. Serious (adj): nghiêm trọng.

Lesson 47: Dentist’s Office

1. Aware (adj): nhận biết.

2. Catch up (v): cập nhật.

3. Distraction (n): sự phân tâm.

4. Encouragement (n): khuyến khích, hỗ trợ.

5. Evident (adj): rõ ràng.

6. Habit (n): thói quen.

7. Illuminate (v): soi sáng.

8. Irritate (v): kích thích, bị viêm.

9. Overview (n): tổng quát.

10. Position (n): vị trí.

11. Regularly (adv): định kỳ, đều đều.

12. Restore (v): phục hồi.

Lesson 48: Health Insurance

1. Allow (v): cho phép.

2. Alternative (adj): thay thế.

3. Aspect (n): khía cạnh.

4. Concern (n): điều lo ngại.

5. Emphasize (v): nhấn mạnh.

6. Incur (v): phát sinh.

7. Personnel (n): nhân sự.

8. Policy (n): chính sách.

9. Portion (n): phần.

10. Regardless (adv): bất kể.

11. Salary (n): lương.

12. Suit (v): phù hợp.

Lesson 49: Hospitals

1. Admit (v): nhận vào.

2. Authorize (v): cho phép, ủy quyền.

3. Designate (v): biểu thị, chọn.

4. Escort (n): (người) hộ tống.

5. Identify (v): xác minh.

6. Mission (n): nhiệm vụ, sứ mệnh.

7. Permit (v): cho phép.

8. Pertinent (adj): thích hợp.

9. Procedure (n): tiến trình.

10. Result (n): kết quả.

11. Statement (n): bản báo cáo.

12. Usually (adv): (thông) thường.

Lesson 50: Pharmacy

1. Consult (v): tham khảo (ý kiến).

2. Control (v): kiểm soát.

3. Convenient (adj): tiện (lợi).

4. Detect (v): phát hiện.

5. Factor (n): yếu tố.

6. Interaction (n): sự tương tác.

7. Limit (n): điểm giới hạn.

8. Monitor (v): theo dõi.

9. Potential (adj): tiềm tàng.

10. Sample (n): hàng mẫu.

11. Sense (n): cảm giác.

12. Volunteer (v): tình nguyện.

By #drM

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Được tạo bởi Blogger.